Dictionary từ trái nghí với console

Loading results
Trái nghĩa của console
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của console.
Đồng nghĩa của console
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của console.
Trái nghĩa của consolidate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của consolidate.
Đồng nghĩa của video games
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... game player video game consoles video game console video game videoes ...
Đồng nghĩa của consolidate
Nghĩa là gì: consolidate consolidate /kən'sɔlideit/. ngoại động từ. làm (cho) chắc, củng cố. to consolidate the road surface: làm chắc mặt đường (bằng cách ...
Đồng nghĩa của consolation
... nghĩa của console Đồng nghĩa của consoled Đồng nghĩa của consoler. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của consolidated
Nghĩa là gì: consolidated consolidate /kən'sɔlideit/. ngoại động từ. làm (cho) chắc, củng cố. to consolidate the road surface: làm chắc mặt đường (bằng cách ...
Đồng nghĩa của encourage
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của encourage.
Đồng nghĩa của revive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của revive.
Đồng nghĩa của relieve
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của relieve.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock