Trái nghĩa của impatientNghĩa là gì:
impatient impatient /im'peiʃənt/. tính
từ. thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột. to be
impatient for something: ...
Đồng nghĩa của impatientNghĩa là gì:
impatient impatient /im'peiʃənt/. tính
từ. thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột. to be
impatient for something: ...
Synonym of impatient... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of impatient. ... impatient 反対 sinonim impatient sinonim dari impatient
từ trái nghĩ của impatient.
Trái nghĩa của excited... với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của excited. ...
Trái nghĩa của feverish
Trái nghĩa của delirious
Trái nghĩa của impatient ...
Đồng nghĩa của eagerNghĩa là gì:
eager eager /'i:gə/. tính
từ. ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu.
eager for learning: ham học;
eager for gain: hám lợi;
eager glance: cái ...
Trái nghĩa của ardentNghĩa là gì: ardent ardent /'ɑ:dənt/. tính
từ. cháy, nóng rực. ardent heat: nóng cháy, nóng rực. hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, ...
Синоним impatientСмысл:
impatient impatient [ımʹpeıʃ(ə)nt] a <Í> 1. 1) нетерпеливый
impatient child - нетерпеливый ребёнок to grow /to get/
impatient (with smb., of smth.) ...
の反対語 impatient類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
impatient.
Trái nghĩa của suddenNghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính
từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.
Trái nghĩa của woke up... với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của woke up. ...
Trái nghĩa của feverish
Trái nghĩa của impatient Trái nghĩa của delirious ...