Dictionary từ trái nghĩ của rely on

Loading results
Trái nghĩa của rely on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rely on.
Trái nghĩa của rely
Nghĩa là gì: rely rely /ri'lai/. nội động từ. (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào. to rely upon someone: tin cậy vào ai; to rely upon something: tin cậy vào ...
Trái nghĩa của remain
Nghĩa là gì: remain remain /ri'mein/. danh từ, (thường) số nhiều. đồ thừa, cái còn lại. the remains of a meal: đồ ăn thừa; the remains of an army: tàn quân.
Đồng nghĩa của rely on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rely on.
Trái nghĩa của reluctant
Nghĩa là gì: reluctant reluctant /ri'lʌktənt/. tính từ. miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng. to be reluctant to accept the invitation: miễn ...
Trái nghĩa của relying on for nourishment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của relying on for nourishment.
Đồng nghĩa của rely
Nghĩa là gì: rely rely /ri'lai/. nội động từ. (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào. to rely upon someone: tin cậy vào ai; to rely upon something: tin cậy vào ...
Trái nghĩa của reluctance
to show reluctance do do something: tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì; to affect reluctance: làm ra bộ miễn cưỡng. (điện học) từ tr ...
Trái nghĩa của commit
Nghĩa là gì: commit commit /kə'mit/. ngoại động từ. giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác. to commit to someone's care: giao cho ai trông nom.
Trái nghĩa của delegate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của delegate.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock