Trái nghĩa của optionalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
optional.
Đồng nghĩa của optionalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
optional. ...
Trái nghĩa của
optional ·
optional Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của mandatoryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của mandatory.
Trái nghĩa của optionCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của option.
Sinonimo di optionalSignificato:
optional op·tion·al || 'ɑpʃənl /'ɒp- adj. facoltativo, ...
optional的反义词
trái nghĩa optional từ trái nghĩ
với optional antonym of
optional.
Sinonim dari optional... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
optional. ... 的反义词
trái nghĩa optional từ trái nghĩ
với optional antonym of
optional.
Trái nghĩa của rarelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của rarely.
Trái nghĩa của compulsoryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của compulsory. ...
Nghĩa là gì: compulsory compulsory /kəm'pʌlsəri/.
Antonym des optionalSynonym des
optional ...
optional các
từ đồng
nghĩa vs nó
optional 反义词
optional的反义词
trái nghĩa optional từ trái nghĩ
với optional antonym of
optional.
Trái nghĩa của optionsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của options.