Trái nghĩa của activeNghĩa là gì:
active active /'æktiv/. tính
từ. tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi. an
active volcano: núi lửa còn hoạt động; an
active brain: đầu óc ...
Trái nghĩa của activelyTrái nghĩa của
actively ; half-heartedly ; lightly easily gently indulgently moderately softly tolerantly unenthusiastically unfixedly yielding ; casually funnily ...
từ trái nghĩa activeFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa active, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của be activeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của be
active.
Trái nghĩa của passiveTrái nghĩa của passive. Tính
từ.
active caring concerned interested agitated impatient dynamic ...
Trái nghĩa của activityCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của activity.
Trái nghĩa của excessiveCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của excessive.
Đồng nghĩa của activeNghĩa là gì:
active active /'æktiv/. tính
từ. tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi. an
active volcano: núi lửa còn hoạt động; an
active brain: đầu óc ...
Trái nghĩa của activateNghĩa là gì: activate activate /'æktiveit/. ngoại động
từ. (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động. (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ. (
từ Mỹ,
nghĩa ...
Trái nghĩa của lessNghĩa là gì: less less /les/. tính
từ, cấp so sánh của little. nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém. less noise, please!: ồn vừa chứ! of less value: kém giá trị hơn ...