Trái nghĩa của automaticNghĩa là gì:
automatic automatic /,ɔ:tə'mætik/ (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/. tính
từ. tự động.
automatic pistol: súng lục tự động;
automatic telephone ...
Đồng nghĩa của automaticNghĩa là gì:
automatic automatic /,ɔ:tə'mætik/ (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/. tính
từ. tự động.
automatic pistol: súng lục tự động;
automatic telephone ...
Đồng nghĩa của automatically... similar meanings with
automatically, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của automatedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
automated.
Trái nghĩa của automaticallyTrái nghĩa của
automatically ; deliberately consciously intentionally knowingly willfully ; doubtfully questionably unnecessarily ; uncommonly unusually ...
Đồng nghĩa của automationCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
automation.
Đồng nghĩa của ATMĐồng nghĩa của ATM. Danh
từ. cash machine
automated teller machine money machine cash dispenser
automatic teller ...
Trái nghĩa của automationCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
automation.
Trái nghĩa của ignoranceCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ...
automatic Trái nghĩa của ignorantly Trái nghĩa của ignorantness.
Đồng nghĩa của instinctiveTính
từ. involuntary
automatic reflex natural unconscious intuitive impulsive ingrained inherent innate spontaneous visceral accustomed by seat of one's ...