Dictionary từ trái nghĩa của accomplished

Loading results
Trái nghĩa của accomplished
được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) an accomplished musician: một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo. Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của accomplish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của accomplish.
Trái nghĩa của accomplishment
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn · việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích · (số nhiều) tài năng, tài ...
Đồng nghĩa của accomplished
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của accomplished.
accomplished Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ accomplished.
Đồng nghĩa của accomplish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của accomplish.
tyu ding nghia trai nghia cua accomplished
Free Dictionary for word usage tyu ding nghia trai nghia cua accomplished, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của accomplishment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của accomplishment.
Dictionary trái nghĩa với từ hoàn hảo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to accomplish one's task: hoàn thành nhiệm vụ; to accomplish one's ...
反义词 accomplished
... accomplish 反义词 accomplishable 反义词 accomplished ... với accomplished từ trái nghĩa với accomplished accomplish trai nghia từ trái nghĩa của accomplished.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock