Dictionary từ trái nghĩa của activity

Loading results
Trái nghĩa của activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của activity.
Đồng nghĩa của activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của activity.
Đồng nghĩa của activities
(số nhiều) hoạt động. sport activities: hoạt động thể thao ; phạm vi hoạt động. within my activities: trong phạm vi hoạt động của tôi ; (vật lý), (hoá học) tính ...
Đồng nghĩa của extracurricular activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của extracurricular activity.
Đồng nghĩa của favorite activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của favorite activity.
Đồng nghĩa của physical activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của physical activity.
activity Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ activity.
Đồng nghĩa của after school activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của after school activity.
Đồng nghĩa của human activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của human activity.
Đồng nghĩa của complete activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của complete activity.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock