Trái nghĩa của at riskTrái nghĩa của at risk ; impervious insensitive unlikely unresponsive unsusceptible resistant resisting ; able guarded protected safe secure strong ; invincible ...
Trái nghĩa của risksCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của risks.
Trái nghĩa của risk - Synonym of braveDanh
từ. certainty safety ; Động
từ. be certain guard ;
Từ gần
nghĩa.
risk assuming
risk averse ; Translations for
risk. Latin Swahili ...
Đồng nghĩa của at risk - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của at risk.
Trái nghĩa của put at riskCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của put
at risk.
Trái nghĩa của risk takerCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của risk taker.
Trái nghĩa của risk takingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của risk taking.
Đồng nghĩa của riskCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của risk.
Trái nghĩa của riskyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của risky.
trái nghĩa với từ dangerous - Synonym of braveTrái nghĩa của dangerous situation ... ... involving or causing danger or
risk; liable to hurt or harm causing fear or ... dangerous 反意語 persamaan kata ...