Dictionary từ trái nghĩa của beautiful

Loading results
Trái nghĩa của beautiful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beautiful.
Trái nghĩa của beautifully
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beautifully.
Trái nghĩa của beauty
Nghĩa là gì: beauty beauty /'bju:ti/. danh từ. vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc. cái đẹp, cái hay. the beauty of the story: cái hay của câu chuyện.
Đồng nghĩa của beautiful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beautiful. ... Trái nghĩa của beautiful · beautiful Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của ugly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ugly. ... beautiful nice pleasing pretty agreeable attractive delicate gentle ...
Đồng nghĩa của beautifully
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beautifully. ... Trái nghĩa của beautifully · beautifully Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của beautify
Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của beautiful Đồng nghĩa của beautiful ...
Đồng nghĩa của beauty
Nghĩa là gì: beauty beauty /'bju:ti/. danh từ. vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc. cái đẹp, cái hay. the beauty of the story: cái hay của câu chuyện.
Trái nghĩa của attracting
Nghĩa là gì: attracting attract /ə'trækt/. ngoại động từ. (vật lý) hút. magner attracts iron: nam châm hút sắt. thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
từ trái nghĩa với pretty
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với pretty, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock