Dictionary từ trái nghĩa của beside the point

Loading results
từ trái nghĩa của beside the point
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của beside the point, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của beside the point
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beside the point.
Đồng nghĩa của beside the point
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beside the point.
Trái nghĩa của besides
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của besides. ... beside the point beside the question beside yourself besiege ...
Đồng nghĩa của besides
Nghĩa là gì: besides besides /bi'saidz/. phó từ. ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng. and several others besides: và ngoài ra còn nhiều người khác nữa.
beside the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beside the point.
Trái nghĩa của beside oneself with joy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của beside oneself with joy. ... besides beside the point beside the question ...
Đồng nghĩa của wide of the mark
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wide of the mark. ... Tính từ. beside the point far afield nihil ad rem not on ...
Đồng nghĩa của not connected with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not connected with. ... irrelevant beside the point · Trái nghĩa của not ...
Trái nghĩa của a minor point
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a minor point.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock