Trái nghĩa của cleverNghĩa là gì:
clever clever /'klevə/. tính
từ. lanh lợi, thông minh. giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề. a
clever workman: thợ giỏi. thần tình, tài tình, ...
trái nghĩa với clever là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với
clever là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cleverNghĩa là gì:
clever clever /'klevə/. tính
từ. lanh lợi, thông minh. giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề. a
clever workman: thợ giỏi. thần tình, tài tình, ...
Trái nghĩa của clever commentCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của clever comment.
clever Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
clever. ...
trái nghĩa với
clever là gì tu trai
nghia voi vlever
từ trái ...
trái nghĩa với smartFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với smart, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Đồng
nghĩa của clever. Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách ...
Synonym of clever... nghia voi vlever
từ trái nghĩa của clever Antonym dari clever sinonim dari kata clever trái nghĩa với từ clever trái nghĩa với từ clever là j clever синоним ...
Trái nghĩa của close knitCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của close knit. ...
clever diffuse few and far between
intelligent open rarefied ...
Trái nghĩa của more or lessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của more or less. ...
clever Trái nghĩa của cute
Trái nghĩa của articulate
Trái ...
Trái nghĩa của quick wittedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của quick witted. ...
clever Trái nghĩa của dexterous
Trái nghĩa của witty
Trái ...