Dictionary từ trái nghĩa của damaged

Loading results
Trái nghĩa của damage
Nghĩa là gì: damage damage /'dæmidʤ/. danh từ. mối hại, điều hại, điều bất lợi. sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho.
Đồng nghĩa của damage
Nghĩa là gì: damage damage /'dæmidʤ/. danh từ. mối hại, điều hại, điều bất lợi. sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho.
Trái nghĩa của damaged
Nghĩa là gì: damaged damage /'dæmidʤ/. danh từ. mối hại, điều hại, điều bất lợi. sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho.
Đồng nghĩa của damaged
Nghĩa là gì: damaged damage /'dæmidʤ/. danh từ. mối hại, điều hại, điều bất lợi. sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho.
Đồng nghĩa của damages
Nghĩa là gì: damages damage /'dæmidʤ/. danh từ. mối hại, điều hại, điều bất lợi. sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho.
Đồng nghĩa của damaging
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của damaging.
Trái nghĩa của nominated
Nghĩa là gì: nominated nominate /'nɔmineit/. ngoại động từ. chỉ định, chọn, bổ nhiệm. to nominate someone to (for) a post: chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một ...
Đồng nghĩa của wounded
Đồng nghĩa của wounded. Tính từ. bruised damaged disabled harmed impaired injured suffering ...
Đồng nghĩa của defective
Đồng nghĩa của defective. Tính từ. abnormal broken damaged deficient faulty flawed inadequate ...
Đồng nghĩa của nominated
Nghĩa là gì: nominated nominate /'nɔmineit/. ngoại động từ. chỉ định, chọn, bổ nhiệm. to nominate someone to (for) a post: chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock