Trái nghĩa của emotionCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của emotion.
Trái nghĩa của emotionalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của emotional.
Đồng nghĩa của emotionCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của emotion.
Đồng nghĩa của emotionalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của emotional.
Trái nghĩa của heatCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của heat.
Đồng nghĩa của feelingssự sờ mó, sự bắt mạch · sự thông cảm · (triết học) cảm tình · (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm.
Trái nghĩa của show off... anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của show off. ... Trái nghĩa
của show no
emotion Trái nghĩa
của shown up Trái nghĩa
của ...
Đồng nghĩa của really likeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của really like.
Trái nghĩa của happiness... với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của happiness. ... for unceremoniousness Trái nghĩa
của Antonyms for
emotion Trái nghĩa
của ...
Trái nghĩa của prosperityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của prosperity.