Trái nghĩa của emotionalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của emotional.
Trái nghĩa của emotionCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của emotion.
Đồng nghĩa của emotionalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của emotional.
Đồng nghĩa của emotionCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của emotion.
Trái nghĩa của acknowledgingNghĩa là gì: acknowledging acknowledge /ək'nɔlidʤ/. ngoại động
từ. nhận, thừa nhận, công nhận. to acknowledge one's error: nhận là mắc sai lầm ...
Đồng nghĩa của free spiritedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của free spirited.
Trái nghĩa của at riskCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của at risk. ...
emotional Trái nghĩa
của dependent Trái nghĩa
của unanswered Trái ...
Trái nghĩa của intenseNghĩa là gì: intense intense /in'tens/. tính
từ. mạnh, có cường độ lớn. intense heart: nóng gắt; intense light: ánh sáng chói; intense pain: đau nhức nhối.
Trái nghĩa của ardentNghĩa là gì: ardent ardent /'ɑ:dənt/. tính
từ. cháy, nóng rực. ardent heat: nóng cháy, nóng rực. hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, ...
Đồng nghĩa của controversialCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của controversial.