Trái nghĩa của energeticNghĩa là gì:
energetic energetic /,enə'dʤetik/. tính
từ. mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động.
Trái nghĩa của energetic ...
Đồng nghĩa của energeticNghĩa là gì:
energetic energetic /,enə'dʤetik/. tính
từ. mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động.
Đồng nghĩa của energetic ...
Đồng nghĩa của energetic personCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của energetic person.
Đồng nghĩa của energiseNghĩa là gì: energise energise /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/. ngoại động
từ. làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho.
Trái nghĩa của enemyNghĩa là gì: enemy enemy /'enimi/. danh
từ. kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch. to be one's own enemy: tự mình làm hại mình. (thông tục) thì giờ.
Đồng nghĩa của enemyNghĩa là gì: enemy enemy /'enimi/. danh
từ. kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch. to be one's own enemy: tự mình làm hại mình. (thông tục) thì giờ.
Trái nghĩa của energetically awaitsTrái nghĩa của energetically awaits.
Từ gần
nghĩa.
energetic lifestyle energies energise energised energises energising
energetically energetic eneptness ...
Trái nghĩa của enemiesNghĩa là gì: enemies enemy /'enimi/. danh
từ. kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch. to be one's own enemy: tự mình làm hại mình.
의 반의어 energetic유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 energetic. ... energetic
từ trái nghĩa của energetic trái nghĩa của energetic energetic 同義詞 antonim ...
Đồng nghĩa của full of energyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của full of
energy.