Dictionary từ trái nghĩa của exhausted

Loading results
Trái nghĩa của exhausted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exhausted.
Trái nghĩa của exhaustible
... nghĩa của exhaustion Trái nghĩa của exhaustive Trái nghĩa của exhaustively Trái nghĩa của exhaustiveness. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của exhausted
Nghĩa là gì: exhausted exhausted /ig'zɔ:stid/. tính từ. đã rút hết không khí (bóng đèn...) kiệt sức, mệt lử. bạc màu (đất) ...
Trái nghĩa của exhaust
Nghĩa là gì: exhaust exhaust /ig'zɔ:st/. danh từ. (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí. ngoại động từ. hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...).
Trái nghĩa của exhale
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exhale. ... Trái nghĩa của exhaling Trái nghĩa của exhaust Trái nghĩa của exhausted ...
Trái nghĩa của become extinct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của become estranged Trái nghĩa của become exhausted Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của tired
Nghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out; to be tired to death: mệt chết được.
Trái nghĩa của passed away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed away.
Trái nghĩa của done
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của done. ... exhausted Trái nghĩa của Antonyms for finished Trái nghĩa của Antonyms ...
Trái nghĩa của bewildered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bewildered.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock