Dictionary từ trái nghĩa của extinct

Loading results
Trái nghĩa của extinct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của extinct.
Trái nghĩa của become extinct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của become extinct.
Trái nghĩa của extinction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của extinction.
Đồng nghĩa của extinct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của extinct. ... Trái nghĩa của extinct · extinct Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của outdated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của outdated.
Trái nghĩa của extinguish
Nghĩa là gì: extinguish extinguish /iks'tiɳgwiʃ/. ngoại động từ. dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others: ...
Trái nghĩa của went extinct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của went extinct.
Đồng nghĩa của extinction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của extinction. ... Trái nghĩa của extinction · extinction Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của passed away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed away. ... extinct Trái nghĩa của peaceful Trái nghĩa của ecstatic Trái ...
Đồng nghĩa của become extinct
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của become extinct. ... Trái nghĩa của become extinct. English Vocalbulary. Đồng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock