Dictionary từ trái nghĩa của far

Loading results
Trái nghĩa của far
Nghĩa là gì: far far /fɑ:/ tính từ farther, further, farthest, furthest. xa, xa xôi, xa xăm. a far cry. (xem) cry. phó từ farther, further, farthest, ...
Trái nghĩa của far from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far from.
Trái nghĩa của far away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far away.
Trái nghĩa của far sighted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far sighted.
Trái nghĩa của far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far cry from.
Trái nghĩa của far fetched
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far fetched.
Trái nghĩa của a far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a far cry from.
Đồng nghĩa của far
Nghĩa là gì: far far /fɑ:/ tính từ farther, further, farthest, furthest. xa, xa xôi, xa xăm. a far cry. (xem) cry. phó từ farther, further, farthest, ...
Đồng nghĩa của far off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của far off.
Đồng nghĩa của far flung
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của far flung.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock