Trái nghĩa của formalCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của formal.
Trái nghĩa của formallyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của formally.
Trái nghĩa của formalsCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của formals. ...
Trái nghĩa của formal wear
Trái nghĩa của formant
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của formal clothingCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của formal clothing.
Đồng nghĩa của formal - Synonym of overhastyĐồng
nghĩa của formal ; Danh
từ. casuals formals evening wear evening clothes ; Tính
từ. stiff prim starched decorous ; Tính
từ. official proper prescribed ...
Đồng nghĩa của formally - Synonym of abandonedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của formally.
Trái nghĩa của formCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của form.
Trái nghĩa của formatCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của format.
Trái nghĩa của solemnCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của solemn.
Trái nghĩa của relaxed - Synonym of abandonedTính
từ. agitated deliberate difficult excited
formal intolerant planned premeditated rigid stiff strict tense troubled turbulent violent wild worried anxious ...