Dictionary từ trái nghĩa của kind

Loading results
Trái nghĩa của kind
Nghĩa là gì: kind kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Trái nghĩa của kinds
Nghĩa là gì: kinds kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Trái nghĩa của kindhearted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kindhearted.
Trái nghĩa của two of a kind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của two of a kind.
Đồng nghĩa của kind
Nghĩa là gì: kind kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Trái nghĩa của cruel
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cruel.
Đồng nghĩa của kinds
Nghĩa là gì: kinds kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Trái nghĩa của kind hearted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kind hearted.
trái nghĩa với kindness là gì
Đồng nghĩa của kindness ; Danh từ. affection altruism benevolence compassion ; Danh từ. generosity mercy accommodation aid ; Từ gần nghĩa. kindnesses kind of ...
Trái nghĩa của kindness
Nghĩa là gì: kindness kindness /'kaindnis/. danh từ. sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt. to do something out of kindness: vì lòng tốt mà làm việc gì ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock