Dictionary từ trái nghĩa của leave

Loading results
Trái nghĩa của leave
Trái nghĩa của leave ; Danh từ. denial difference disagreement disapproval imprisonment incarceration protest refusal restraint veto limitation prohibition ...
Đồng nghĩa của leave
sự cho phép. by your leave: xin phép ông, xin phép anh; to ask leave: xin phép; to get leave: được phép · sự được phép nghỉ. to be on leave: nghỉ phép; leave of ...
Trái nghĩa của leaving
by your leave: xin phép ông, xin phép anh · to ask leave: xin phép · to get leave: được phép · to give leave: cho phép · to refuse leave: từ chối không cho phép ...
Đồng nghĩa của leaves
Nghĩa là gì: leaves leaves /li:f/. danh từ, số nhiều leaves /li:vz/. lá cây; lá (vàng, bạc...) to be in leaf; to come into leaf: ra lá, mọc lá. tờ (giấy).
từ đồng nghĩa với leave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to be on leave: nghỉ phép; leave of absence: phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép ...
Trái nghĩa của left
Nghĩa là gì: left left /left/. tính từ. trái; tả. left wing: (quân sự) cánh tả. phó từ. về phía trái, về phía tả. left face!; left turn!
Đồng nghĩa của leave out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leave out.
Đồng nghĩa của left
Tính từ. left-hand leftward ; Tính từ. politically radical Socialist ; Tính từ. abandoned continuing ; Danh từ. leftist left-winger ...
Đồng nghĩa của leave behind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của leave behind.
Đồng nghĩa của left out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của left out.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock