Trái nghĩa của louderTrái nghĩa của louder ; Tính
từ. calmer duller gentler less ; Tính
từ. kinder nicer politer more careful ;
Từ gần
nghĩa.
loudest loudlier loudliest
loudly ...
Trái nghĩa của loudlyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của loudly.
Trái nghĩa của loudNghĩa là gì:
loud loud /laud/. tính
từ. to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). a
loud cry: một tiếng kêu to; a
loud report: một tiếng nổ lớn. nhiệt liệt, kịch liệt.
từ trái nghĩa của louderFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của louder, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của loudNghĩa là gì:
loud loud /laud/. tính
từ. to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). a
loud cry: một tiếng kêu to; a
loud report: một tiếng nổ lớn. nhiệt liệt, kịch liệt.
Trái nghĩa của loudestNghĩa là gì:
loudest loud /laud/. tính
từ. to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). a
loud cry: một tiếng kêu to; a
loud report: một tiếng nổ lớn. nhiệt liệt, kịch liệt.
Synonym of loud... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of loud. ... trái nghĩa với loud
từ trái nghĩa của louder trái nghĩa loudly là từ gì subdued 反意語 trái ...
Antonym of loudMeaning: loud laʊd ... の反対語 loud 反义词 trái nghĩa với loud
từ trái nghĩa của louder trái nghĩa loudly là từ gì subdued 反意語 trái nghĩa với từ loud.
Синоним loudloud voice [cry, laugh] - громкий голос [крик, смех] ... trái nghĩa với loud
từ trái nghĩa của louder trái nghĩa loudly là từ gì subdued 反意語 trái nghĩa ...
trai nghia voi tu quieterTrái nghĩa của quieter ; Tính
từ. noisier showier
louder more clamorous ; Tính
từ. busier harsher rougher violenter ;
Từ gần
nghĩa. quietest quiet fears ...