Dictionary từ trái nghĩa của on the double

Loading results
Trái nghĩa của on the double
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on the double.
Đồng nghĩa của on the double
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on the double.
từ trái nghĩa của on the double
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của on the double, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
on the double Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the double.
Trái nghĩa của double
Nghĩa là gì: double double /'dʌbl/. tính từ. đôi, hai, kép. double chin: cằm hai ngấn, cằm xị; double bed: giường đôi; double note: (âm nhạc) nốt đôi.
Đồng nghĩa của double
Đồng nghĩa của double ; Danh từ. look-alike nger clone alter ego ; Động từ. increase twofold amplify magnify double up ; Tính từ. dual binary twofold duple ...
Trái nghĩa của at the end
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của at the end. ... Trái nghĩa của at the dictates of chance Trái nghĩa của at the double ...
Đồng nghĩa của on the dot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on the dot.
Trái nghĩa của on the edge of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on the edge of.
Trái nghĩa của on the dot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của on the dot.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock