Dictionary từ trái nghĩa của renewable

Loading results
Trái nghĩa của renewable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của renewable.
Trái nghĩa của renewable resource
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của renewable resource.
Đồng nghĩa của renewable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của renewable. ... Trái nghĩa của renewable · renewable Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của renewable energy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của renewable energy.
Trái nghĩa của renew
Nghĩa là gì: renew renew /ri'nju:/ ngoại động từ. hồi phục lại, làm hồi lại. thay mới, đổi mới. to renew one's youth: làm trẻ lại; to renew the water in a ...
Đồng nghĩa của renewable energy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của renewable energy. ... Trái nghĩa của renewable energy. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của non renewable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của non renewable.
Đồng nghĩa của renewable resource
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của renewable resource. ... Trái nghĩa của renewable resource. English Vocalbulary.
từ đồng nghĩa với alternative energy
solar energy: năng lượng mặt trời; kinetic energy: động năng ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của renewable ...
Trái nghĩa của infinite
Nghĩa là gì: infinite infinite /'infinit/. tính từ. không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock