Trái nghĩa của richTrái nghĩa của rich ; lacking destitute failing impoverished needy ; light dull mild moderate obscure ; barren distasteful ugly unfashionable useless ...
Đồng nghĩa của richNghĩa là gì:
rich rich /ritʃ/. tính
từ. giàu, giàu có. as
rich as Croesus; as
rich as a Jew: rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải.
Trái nghĩa của poorCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của poor. ... in my poor opinion: theo thiển ý
của tôi ... Tính
từ.
rich ...
Đồng nghĩa của rich manCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của rich man. ...
Trái nghĩa của rich man ...
Đồng nghĩa của rich personCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của rich person.
Trái nghĩa của commonplaceviệc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ
rích. tính
từ. tầm thường; sáo, cũ
rích. động
từ.
trích những điều ghi ở sổ tay; ...
Đồng nghĩa của get richCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của get
rich. ...
Trái nghĩa của get
rich ...
rich Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... very
rich,
wealthy, rolling in it She was filthy
rich after she got married.
Đồng nghĩa của not richCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của not
rich.
Trái nghĩa của staleNghĩa là gì: stale stale /steil/. tính
từ. cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...) stale bread: bánh mì cũ. cũ
rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi ...