Dictionary từ trái nghĩa của ripe

Loading results
Trái nghĩa của ripe
Nghĩa là gì: ripe ripe /raip/. tính từ. chín. ripe fruit: quả chín. chín muồi, chín chắn, trưởng thành. a ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi; time is ripe ...
trái nghĩa với ripe
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di ripe. ... の反対 từ trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ripe ripe là gì nghia cua tu ripe ...
Đồng nghĩa của ripe
Nghĩa là gì: ripe ripe /raip/. tính từ. chín. ripe fruit: quả chín. chín muồi, chín chắn, trưởng thành. a ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi; time is ripe ...
Trái nghĩa của ripening
Nghĩa là gì: ripening ripen /'raipən/. nội động từ. chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn. ngoại động từ. làm cho chín, làm cho chín muồi, ...
Trái nghĩa của well educated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của well educated. ... ripe Trái nghĩa của worldly wise Trái nghĩa của sagacious ...
Trái nghĩa của grow up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của grow up.
Trái nghĩa của broad minded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của broad minded.
Contrario di ripe
... từ trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ripe ripe là gì nghia cua tu ripe trai nghia voi tu ripe. An ripe antonym dictionary is a great resource for ...
từ trái nghĩa với trưởng thành
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với trưởng thành, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của disappearing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của disappearing.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock