Dictionary từ trái nghĩa của shy

Loading results
Trái nghĩa của shy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của shy.
từ trái nghĩa của shy
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của shy, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của shy
Nghĩa là gì: shy shy /ʃai/. tính từ. nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. to be shy of doing something: dè dặt không muốn làm việc gì. khó tìm, khó thấy, khó nắm.
Đồng nghĩa của shyness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của shyness. ... Trái nghĩa của shyness · shyness Thành ngữ, tục ngữ ...
shy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shy.
Trái nghĩa của most camera shy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của most camera shy.
Sinônimo de shy
Dicionário de palavras semelhantes, Diferentes palavras, Sinônimos, Expressões idiomáticas para Sinônimo de shy.
Trái nghĩa của confident
Nghĩa là gì: confident confident /'kɔnfidənt/. tính từ. tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess: tin chắc là thành công. tự tin. tin tưởng, tin cậy.
Đồng nghĩa của most camera shy
Trái nghĩa của most camera shy. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của most camera shy ...
Contrario di shy
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di shy. ... e thẹn trái nghĩa với từ shy từ trái nghĩa của shy trong tiếng anh doi lap voi tu shy ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock