Trái nghĩa của foundedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của founded.
Trái nghĩa của establishedTrái nghĩa của established ; new ; indefinite undecided unfixed unstable false insolvent invalidated temporary unsound untrue ; incomplete unfinished ; disapproved ...
Đồng nghĩa của foundedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của founded.
Trái nghĩa của found a job forCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của found a job for.
Đồng nghĩa của foundingCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của founding.
反义词founded...
từ trái nghĩa của từ founded từ đồng nghĩa của founded sinonim dari
founded đồng nghĩa foynded sinonim
founded apakah sinonim dari established? An
founded ...
Trái nghĩa của establishCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của establish. ... đồng nghĩa esrablished establish 同義語 established antonym. An ...
Đồng nghĩa của establishedĐồng nghĩa của established ; recognised recognized well-known reputable traditional ; chartered completed
founded incorporated initiated ; conclusively proved ...
Trái nghĩa của more well establishedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của more well established.
Đồng nghĩa của found - Synonym of hardyNghĩa là gì:
found found /faund/. thời quá khứ & động tính
từ quá khứ
của find. ngoại động
từ. nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) đúc (kim loại).