Trái nghĩa của lazyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của lazy.
Đồng nghĩa của lazyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của lazy.
Đồng nghĩa của lazinessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của laziness.
Trái nghĩa của struggleNghĩa là gì: struggle struggle /'strʌgl/. danh
từ. sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu. the struggle for independence: cuộc đấu tranh giành độc lập ...
Trái nghĩa của attemptNghĩa là gì: attempt attempt /ə'tempt/. danh
từ. sự cố gắng, sự thử. to make an attempt at doing something (to do something): thử làm một việc gì ...
反义词 lazy...
Trái nghiã với ...
trái nghĩa với
từ lazy trai
nghia cua lazy lazy 同意語 dong
nghia voi
tu lazy dong
nghia va trai
nghia voi
tu lazy lazy антонима
lazy antonim.
Trái nghĩa của industryCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của industry.
lazy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
lazy.
Trái nghĩa của laborNghĩa là gì: labor labor /'leibə/ (labor) /'leibə/. danh
từ. lao động. manual labour: lao động chân tay. công việc, công việc nặng nhọc.
Trái nghĩa của perseveranceCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa
của perseverance.