Dictionary từ trái nghĩa của từ patient

Loading results
Trái nghĩa của patient
chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với. the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích. danh từ.
Đồng nghĩa của patient
chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với. the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích. danh từ.
Trái nghĩa của patients
chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với. the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích. danh từ.
Trái nghĩa của patience
Nghĩa là gì: patience patience /'peiʃəns/. danh từ. tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại. the patience of job: mức kiên nhẫn cuối cùng.
Đồng nghĩa của patients
chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với. the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích. danh từ.
Trái nghĩa của kid
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kid.
Trái nghĩa của informative
Nghĩa là gì: informative informative /in'fɔ:mətiv/. tính từ. cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu. có tác dụng nâng cao kiến thức ...
Trái nghĩa của extravagant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của extravagant.
Trái nghĩa của impatient
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của impatient. ... Nghĩa là gì: impatient impatient /im'peiʃənt/. tính từ ... Tính từ. patient ...
Trái nghĩa của apply
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của apply.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock