Dictionary từ trái nghĩa của từ win

Loading results
Trái nghĩa của win
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của win.
Trái nghĩa của won
Trái nghĩa của won ; Tính từ. beaten defeated lost ; Động từ. failed forfeited lost missed surrendered ; Động từ. departed discouraged dissuaded freed gave up left ...
Trái nghĩa của wins
Trái nghĩa của wins ; Động từ. forfeits misses ; Động từ. passes releases ; Danh từ. defeats failures forfeits losses ...
Đồng nghĩa của win
Đồng nghĩa của win ; Động từ. come first succeed triumph be successful ; Động từ. earn attain collect accomplish ; Danh từ. victory success triumph landslide ...
Trái nghĩa của winner
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của winner.
Đồng nghĩa của won - Synonym of inapplicable
to win a prize: đoạt giải · to win money: kiếm được tiền · to win one's bread: làm ăn sinh sống · to win glory: đạt được vinh quang.
Trái nghĩa của victory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của victory. ... to win glorious victories: giành được những chiến thắng vẻ vang.
Trái nghĩa của winter
Nghĩa là gì: winter winter /'wint /. danh từ. mùa đông. in winter: về mùa đông. (th ca) năm, tuổi. a man of sixty winters: một người sáu mưi tuổi.
Trái nghĩa của defeat
danh từ. sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...) · sự đánh bại (kẻ thù) ; ngoại động từ. đánh thắng, đánh bại. làm thất bại (một kế hoạch...); ...
Meaning of Win
... trái nghĩa với từ win từ trái nghĩa của từ win sinonim dari to win sinonom win. An Win meaning dictionary is a great resource for writers, students, and ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock