Trái nghĩa của take for a rideTrái nghĩa của take for a ride ; be honest give help protect aid assist fail lose offer ; defer destroy idle miss neglect pass put off undo ; be fair ; be serious ...
từ trái nghĩa của take for a rideFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của take for a ride, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của take for a rideCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của take for a ride.
Đồng nghĩa của take for rideCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của take for
ride.
Đồng nghĩa của rideCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của ride. ... Nghĩa là gì:
ride ride /raid/ ... to
take somebody
for a ride.
Đồng nghĩa của journeyto go by easy journeys: đi từng chặng đường ngắn; a three day's
journey: chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày. nội động
từ.
take for a ride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take for a ride.
Đồng nghĩa của take forty winksCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của take forty winks.
Đồng nghĩa của liftsự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao · máy nhấc · thang máy · sự cho đi nhờ xe; (
nghĩa bóng) sự nâng đỡ · chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà) · (hàng ...
Antonym of take for a ride... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of take for a ride. ... anh trái nghia voi tu taken for a ride
từ trái nghĩa của take for a ride taken ...