Dictionary từ trái nghĩa của talkative

Loading results
Trái nghĩa của talkative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của talkative.
từ trái nghĩa của talkative
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của talkative, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của talkative
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của talkative. ... talkative 反対語 英語で từ trái nghĩa với talkative từ trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của talk back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của talk back.
Contrario di talkative
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di talkative. ... 反対 英語 talkative 反対語 英語で từ trái nghĩa với talkative từ trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của lyric
Nghĩa là gì: lyric lyric /'lirik/. danh từ. bài thơ trữ tình. (số nhiều) thơ trữ tình. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng. tính từ+ (lyrical) ...
Антонимом talkative
he was good-humoured and talkative - он был добродушен и словоохотлив ... talkative 反対語 英語で từ trái nghĩa với talkative từ trái nghĩa của talkative ...
の反対語 talkative
類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語 talkative. ... 英語 talkative 反対語 英語で từ trái nghĩa với talkative từ trái nghĩa của talkative ...
Trái nghĩa của befriend
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của befriend.
Đồng nghĩa của well spoken
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của well spoken.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock