Trái nghĩa của understandCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của understand.
Trái nghĩa của understandingNghĩa là gì:
understanding understanding /,ʌndə'stændiɳ/. danh
từ. sự hiểu biết, sự am hiểu. to have a good
understanding of economics: am hiểu về kinh tế.
Trái nghĩa của understandsĐộng
từ. misunderstands misinterprets mistakes misapprehends ; Động
từ. disbelieves overlooks misses miscalculates ; Động
từ. not cares disregards ignores ...
Đồng nghĩa của understand... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của understand. ... trái nghĩa với
understand tinh tu trai nghia
cua understand từ trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của understandingNghĩa là gì:
understanding understanding /,ʌndə'stændiɳ/. danh
từ. sự hiểu biết, sự am hiểu. to have a good
understanding of economics: am hiểu về kinh tế.
Trái nghĩa của understandableCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
nghĩa của understand;
Trái nghĩa của understandability
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của listenCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của listen.
Đồng nghĩa của easy to understandCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của easy to
understand. ...
Trái nghĩa của easy to
understand ...
understand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... make a person
understand by telling him very plainly or boldly I was given to ...
tu dong nghia understandingĐồng
nghĩa của understanding ; Danh
từ. agreement arrangement deal contract ... với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của understand.