Dictionary từ trái nghĩa child

Loading results
Đồng nghĩa của children
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của children.
Trái nghĩa của kid
Nghĩa là gì: kid kid /kid/. danh từ. con dê non. da dê non (làm găng tay, đóng giày...) (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé. động từ. đẻ (dê). danh từ.
Đồng nghĩa của baby
Đồng nghĩa của baby ; Danh từ. darling honey ; Danh từ. infant child ; Động từ. pamper coddle ; Tính từ. miniature diminutive ...
Đồng nghĩa của child
Nghĩa là gì: child child /tʃaild/. danh từ, số nhiều children. đứa bé, đứa trẻ. đứa con. (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm. sin is often the child of ...
Đồng nghĩa của child rearing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của child rearing.
đồng nghĩa children
Đồng nghĩa của childcare. Danh từ. care daycare babysitting playgroup supervision child minding ... ... Danh từ. Plural for a woman or girl employed to care for ...
Trái nghĩa của adopted
Nghĩa là gì: adopted adopt /ə'dɔpt/. ngoại động từ. nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi. an adopted child: đứa con nuôi; he adopted the old man as his ...
Đồng nghĩa của child raising
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của child raising.
Đồng nghĩa của childcare
Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của child bearing Đồng nghĩa của childbed ...
Đồng nghĩa của brain child
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của brain child.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock