Dictionary từ trái nghĩa cua famous

Loading results
Trái nghĩa của famous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của famous.
Đồng nghĩa của famous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của famous.
Đồng nghĩa của famous people
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của famous people.
Trái nghĩa của famous people
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của famous people.
Đồng nghĩa của famous for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của famous for.
Đồng nghĩa của famous last words
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của famous last words.
Đồng nghĩa của famous person
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của famous person.
Đồng nghĩa của make famous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make famous.
Trái nghĩa của fan
Nghĩa là gì: fan fan /fæn/. danh từ. người hâm mộ, người say mê. film fans: những người mê chiếu bóng; football fans: những người hâm mộ bóng đá. danh từ.
Trái nghĩa của famine
Nghĩa là gì: famine famine /'fæmin/. danh từ. nạn đói kém. to die of famine: chết đói. sự khan hiếm. water famine: sự hiếm nước; famine prices: giá đắt, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock