Dictionary từ trái nghĩa cua same

Loading results
Trái nghĩa của same
Nghĩa là gì: same same /seim/. tính từ. đều đều, đơn điệu. their jokes are a little same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế.
Đồng nghĩa của same
Nghĩa là gì: same same /seim/. tính từ. đều đều, đơn điệu. their jokes are a little same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế.
từ trái nghĩa với the same
their jokes are a little same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn ... ... Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với the same, Synonym, Antonym, Idioms, ...
Trái nghĩa của equal
Trái nghĩa của equal ; Danh từ. difference opposite original inferior ; Tính từ. unequal ; Tính từ. different dissimilar mismatched unlike changing divergent ...
Đồng nghĩa của equal
Nghĩa là gì: equal equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có ...
Trái nghĩa của similar
Nghĩa là gì: similar similar /'similə/. tính từ. giống nhau, như nhau, tương tự. (toán học) đồng dạng. similar triangles: tam giác đồng dạng. danh từ.
Trái nghĩa của the same as
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của the same as.
Đồng nghĩa của similar
Nghĩa là gì: similar similar /'similə/. tính từ. giống nhau, như nhau, tương tự. (toán học) đồng dạng. similar triangles: tam giác đồng dạng. danh từ.
Đồng nghĩa của the same as
Preposition. as good as equal to ; Conjunction. as like ; Tính từ. tantamount ...
Đồng nghĩa của in the same way
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in the same way.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock