Dictionary từ trái nghĩa few far between

Loading results
Trái nghĩa của few and far between
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của few and far between.
Đồng nghĩa của few and far between
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của few and far between.
trái nghĩa của few and far between
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của few and far between, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của few
Nghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Trái nghĩa của fewer
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Đồng nghĩa của few
Nghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Trái nghĩa của a far cry from
... few days away tư trai nghia~far cry from trái nghĩa far cry from. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của fewer
Nghĩa là gì: fewer few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Đồng nghĩa của a far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a far cry from.
Trái nghĩa của a few
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a few.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock