Dictionary từ trái nghĩa frankly

Loading results
Trái nghĩa của frankly
Nghĩa là gì: frankly frankly. phó từ. thẳng thắn, trung thực. tell me frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc; frankly, ...
Đồng nghĩa của frankly
Nghĩa là gì: frankly frankly. phó từ. thẳng thắn, trung thực. tell me frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc; frankly, ...
trái nghĩa với less
trái nghĩa với từ more frankly có phải là trái nghĩa vớimore or less hay ... ... Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ little, Synonym, Antonym, ...
Trái nghĩa của more
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more. ... frankly có phải là trái nghĩa vớimore or less hay không antonim more ...
Đồng nghĩa của more
Nghĩa là gì: more more /mɔ:/ tính từ (cấp so sánh của many & much). nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn. there are more people than usual: có nhiều người hơn ...
Trái nghĩa của at stake
... Trái nghĩa của up Trái nghĩa của receiving attention Trái nghĩa của wide open Trái nghĩa của frankly trai nghia at stake đồng nghĩa at stake at stake từ đồng ...
Đồng nghĩa của frantic
Nghĩa là gì: frantic frantic /'fræɳtik/. tính từ. điên cuồng, điên rồ. to be frantic with pain: đau phát cuồng, đau phát điên ...
의 반의어 frankly
... từ trái nghĩa frankly tu dong nghia va trai nghia cua frankly. An frankly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Đồng nghĩa của candidly
Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa ... Tính từ. frankly honestly openly sincerely. Phó từ. honestly frankly openly ...
Đồng nghĩa của at stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at stake.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock