Trái nghĩa của objectiveNghĩa là gì:
objective objective /ɔb'dʤektiv/. tính
từ. khách quan.
objective opinion: ý kiến khách quan;
objective existence: sự tồn tại khách quan.
Đồng nghĩa của objectiveNghĩa là gì:
objective objective /ɔb'dʤektiv/. tính
từ. khách quan.
objective opinion: ý kiến khách quan;
objective existence: sự tồn tại khách quan.
Đồng nghĩa của objectCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
object.
Đồng nghĩa của goalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
goal.
Đồng nghĩa của objectivelyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
objectively.
Trái nghĩa của objectionsNghĩa là gì: objections objection /əb'dʤekʃn/. danh
từ. sự phản đối, sự chống đối. to take objection: phản đối; to raise no objection: không phản đối.
Đồng nghĩa của objectivesNghĩa là gì:
objectives objective /ɔb'dʤektiv/. tính
từ. khách quan.
objective opinion: ý kiến khách quan;
objective existence: sự tồn tại khách quan.
Đồng nghĩa của aimdanh
từ. sự nhắm, sự nhắm. to take
aim: nhắm, nhắm, nhắm bắn. đích (để nhắm bắn) ; ngoại động
từ. nhắm, nhắm, chĩa. to
aim one's gun at the enemy: chĩa súng vào ...
Đồng nghĩa của aimsdanh
từ. sự nhắm, sự nhắm. to take
aim: nhắm, nhắm, nhắm bắn. đích (để nhắm bắn) ; ngoại động
từ. nhắm, nhắm, chĩa. to
aim one's gun at the enemy: chĩa súng vào ...
Đồng nghĩa của objectionsNghĩa là gì: objections objection /əb'dʤekʃn/. danh
từ. sự phản đối, sự chống đối. to take objection: phản đối; to raise no objection: không phản đối.