Dictionary từ trái nghĩa out of hand

Loading results
Trái nghĩa của out of hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của out of hand.
Trái nghĩa của hand out
Trái nghĩa của hand out ; Danh từ. disadvantage loss penalty punishment ; Danh từ. hindrance hurt injury malevolence ; Động từ. collect deprive gather hoard ...
Đồng nghĩa của out of hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of hand.
get out of hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get out of hand.
Đồng nghĩa của hand out
Đồng nghĩa của hand out ; Danh từ. unexpected extra benefit bounty dividend ; Danh từ. generosity donation endowment fund ; Động từ. dispense distribute administer ...
Trái nghĩa của hand
hands off!: bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up!: giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...).
Trái nghĩa của handed out
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của handed out. ... hand-drawn animation hand down · Đồng nghĩa của ... Trái nghĩa của separated handed out đồng ...
reject out of hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reject out of hand.
Trái nghĩa của hand over
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hand over.
Trái nghĩa của hand on
Trái nghĩa của hand on ; take keep receive ; hold keep quiet retain withhold cheque check hold on ; collect conceal gather hide avoid dodge halt maintain refuse ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock