Dictionary từ trái nghĩa previous

Loading results
Trái nghĩa của previous
Nghĩa là gì: previous previous /'pri:vjəs/. tính từ. trước. the previous day: ngày hôm trước; without previous notice: không có thông báo trước ...
Trái nghĩa của former
Nghĩa là gì: former former /'fɔ:mə/. tính từ. trước, cũ, xưa, nguyên. in former times: thuở xưa, trước đây; Mr X former Primer Minister: ông X, ...
Trái nghĩa của prior
Nghĩa là gì: prior prior /prior/. danh từ. trưởng tu viện. tính từ. trước. phó từ. prior to trước khi. prior to my arrival: trước khi tôi đến ...
Trái nghĩa của last
Nghĩa là gì: last last /lɑ:st/. danh từ. khuôn giày, cốt giày. to stick to one's lát. không dính vào những chuyện mà mình không biết. danh từ.
Trái nghĩa của earlier
Nghĩa là gì: earlier early /'ə:li/. tính từ. sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser: người hay dậy sớm; early prunes: mận sớm, mận đầu mùa.
Trái nghĩa của previous to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của previous to.
Đồng nghĩa của previous
Nghĩa là gì: previous previous /'pri:vjəs/. tính từ. trước. the previous day: ngày hôm trước; without previous notice: không có thông báo trước ...
Trái nghĩa của prior to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của prior to.
Trái nghĩa của old
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của old. ... previous Trái nghĩa của former Trái nghĩa của old fashioned Trái ...
Trái nghĩa của rather than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rather than. ... previous to Trái nghĩa của until Trái nghĩa của already nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock