Trái nghĩa của qualifiedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
qualified.
Trái nghĩa của qualifyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của qualify.
Trái nghĩa của qualificationsNghĩa là gì:
qualifications qualification /,kwɔlifi'keiʃn/. danh
từ. sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất.
Trái nghĩa của well qualifiedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của well
qualified.
Đồng nghĩa của qualified... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của qualified. ... qualify 反対 qualify as 反対 trái nghĩa của qualified
từ trái nghĩa qualified sinonim ...
Đồng nghĩa của well qualifiedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của well
qualified. ...
Trái nghĩa của well
qualified. English Vocalbulary. Đồng ...
Đồng nghĩa của qualifyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của qualify. ...
Trái nghĩa của qualify · qualify Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của qualificationCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của qualification. ...
Trái nghĩa của qualification · qualification Thành ngữ, tục ...
Đồng nghĩa của qualificationsCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
qualifications. ...
Trái nghĩa của
qualifications ·
qualifications Thành ngữ ...
Đồng nghĩa của qualifyingNghĩa là gì: qualifying qualify /'kwɔlifai/. ngoại động
từ. cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất. to qualify someone á an ace: cho ai là cừ, ...