Trái nghĩa của resembleNghĩa là gì:
resemble resemble /ri'zembl/. ngoại động
từ. giống với (người nào, vật gì). to
resemble one another: giống nhau ...
Đồng nghĩa của resembleCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
resemble.
Đồng nghĩa của resembledCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
resembled.
Đồng nghĩa của resemblingNghĩa là gì:
resembling resemble /ri'zembl/. ngoại động
từ. giống với (người nào, vật gì). to
resemble one another: giống nhau ...
Đồng nghĩa của resemblesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
resembles.
Đồng nghĩa của bear a resemblance toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bear a
resemblance to.
Антонимом resemblethe boy resembled his mother - мальчик был похож на мать ... 同義語 resemble 同義語 Đồng nghĩa resembles
từ trái nghĩa resembles trái nghĩa resemble.
Đồng nghĩa của take afterĐồng nghĩa của take after. Động
từ. emulate
resemble act like bear a
resemblance to be like ...
Trái nghĩa của resection... Trái nghĩa của
resemble Trái nghĩa của
resembling. - Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của resection ...
Đồng nghĩa của look likeĐồng nghĩa của look like. Động
từ.
resemble be like be similar to mimic ...