Trái nghĩa của safeNghĩa là gì:
safe safe /seif/. danh
từ. chạn (đựng đồ ăn). tủ sắt, két bạc. tính
từ. an toàn, chắc chắn. to feel
safe: cảm thấy an toàn ...
Trái nghĩa của the safetyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của the
safety.
Trái nghĩa của saferTrái nghĩa của
safer ; Tính
từ. harmfuller riskier ; Tính
từ. unsurer more indefinite ;
Từ gần
nghĩa.
safe sex safest ...
Trái nghĩa của safe and soundCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
safe and sound.
Đồng nghĩa của safeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
safe. ...
safe trái nghĩa của
safe ttừ
trái nghiĩa với
safe trai
nghia cua tu ...
Đồng nghĩa của on safe sideCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của on
safe side. ...
Trái nghĩa của on
safe side. English Vocalbulary. Đồng
nghĩa ...
Trái nghĩa của safelyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
safely.
be safe nghĩa là gìNghĩa là gì: dangerous dangerous /'deindʤrəs/. tính
từ . ...
Trái nghĩa của
safe. Trái nghĩa của
safe and sound. An
safe and sound antonym dictionary is a ...
Antonim dari safe... trái nghĩa với safe +反対語safe safe 反対語 từ trái với từ safe là từ gì
từ trái nghĩa safe Il contrario di safe trái nghĩa của safe ttừ trái nghiĩa với safe ...
Contrario di safe... trái nghĩa với safe +反対語safe safe 反対語 từ trái với từ safe là từ gì
từ trái nghĩa safe Il contrario di safe trái nghĩa của safe ttừ trái nghiĩa với safe ...