từ trái nghĩa với ông chủFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với ông chủ, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của bossCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... danh từ. (từ lóng)
ông chủ, thủ trưởng. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ ...
Trái nghĩa của bossCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... danh từ. (từ lóng)
ông chủ, thủ trưởng. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ ...
boss Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boss. ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
ông trùm (của một tổ chức chính trị).
Antonym de boss... 反対語 trái nghĩa bới boss tiếng việt các từ đồng nghĩa với boss ボスの反意語 trai nguoc voi boss la gi
từ trái nghĩa với ông chủ boss dog nghĩa là trái ...
Synonym of boss... 反対語 trái nghĩa bới boss tiếng việt các từ đồng nghĩa với boss ボスの反意語 trai nguoc voi boss la gi
từ trái nghĩa với ông chủ boss dog nghĩa là trái ...
Sinonim dari boss... 反対語 trái nghĩa bới boss tiếng việt các từ đồng nghĩa với boss ボスの反意語 trai nguoc voi boss la gi
từ trái nghĩa với ông chủ boss dog nghĩa là trái ...
Antonym of boss... 反対語 trái nghĩa bới boss tiếng việt các từ đồng nghĩa với boss ボスの反意語 trai nguoc voi boss la gi
từ trái nghĩa với ông chủ boss dog nghĩa là trái ...
Антонимом boss... 反対語 trái nghĩa bới boss tiếng việt các từ đồng nghĩa với boss ボスの反意語 trai nguoc voi boss la gi
từ trái nghĩa với ông chủ boss dog nghĩa là trái ...
boss around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boss around. ...
ông chủ (một) người xung quanh.