Dictionary từ trái nghĩa với active

Loading results
Trái nghĩa của active
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... an active volcano: núi lửa còn hoạt động; an active brain: đầu óc linh lợi ...
Trái nghĩa của actively
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của actively.
Trái nghĩa của passive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passive.
Trái nghĩa của less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của less.
Đồng nghĩa của active
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... an active volcano: núi lửa còn hoạt động; an active brain: đầu óc linh lợi ...
Trái nghĩa của activity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của activity.
Contrario di active
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di active. ... nghia voi active đồng nghĩa với active từ trái nghĩa active il contrario di active ...
Trái nghĩa của tired
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tired.
의 반의어 active
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 active. ... từ trái nghĩa với active trai nghia voi active đồng nghĩa với active từ trái nghĩa active il ...
Antonim dari active
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari active. ... từ trái nghĩa với active trai nghia voi active đồng nghĩa với active từ trái nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock