Trái nghĩa của advancingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của advancing.
Trái nghĩa của advancedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của advanced.
Đồng nghĩa của advancedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của advanced.
Đồng nghĩa của advancingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của advancing.
Trái nghĩa của advanceTrái nghĩa của advance ; Danh
từ. decline ; Động
từ. retreat ; Động
từ. regress ; Động
từ. borrow ...
Đồng nghĩa của advanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của advance.
advancing trái nghĩaFree Dictionary for word usage
advancing trái nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Antonym of advancing... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of
advancing. ...
trái nghĩa với từ advancing là
từ gì
trái ngĩa
với advancing là
từ gì
advancing đồng ...
Trái nghĩa của in advanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của in
advance.
Đồng nghĩa của in advanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của in
advance.