Trái nghĩa của at first handCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của at first hand.
Trái nghĩa của firstCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của ...
at first hand ... love at first sight: tình yêu từ buổi đầu gặp nhau.
Đồng nghĩa của at first handCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của at first hand.
Trái nghĩa của handCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của hand.
từ trái nghĩa với at first handFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với at first hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của firsthand... with
firsthand, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của at first... at first glance Đồng nghĩa
của at first hand Đồng nghĩa
của at first sight Đồng nghĩa
của at full blast. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của at first glanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của at first glance.
Đồng nghĩa của firstCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của ...
at first hand ... love at first sight: tình yêu từ buổi đầu gặp nhau.
hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... being there to see or hear it, in person I want to see the Pantheon
first hand.